успокоение
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
успокоение gt
- (по знач. гл. успокаивать ) [sự] làm yên tâm, làm yên lòng, làm yên trí.
- для успокоениея нервов — để an thần
- (по знач. гл. успокаиваться ) [sự] yên tâm, an tâm, yên lòng, yên trí.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)