Bước tới nội dung

an tâm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːn˧˧ təm˧˧aːŋ˧˥ təm˧˥aːŋ˧˧ təm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːn˧˥ təm˧˥aːn˧˥˧ təm˧˥˧

Động từ

[sửa]

an tâm

  1. Như yên tâm.

Tham khảo

[sửa]