уста

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

уста số nhiều ((скл. как с. 1b ) уст.)

  1. Miệng, mồm, môi.
    с улыбкой на устах — với nụ cười trên môi
  2. .
    из уст в уста — truyền miệng, truyền khẩu
    у всех на устах — mọi người đều nói đến, ai cũng kháo nhau cả

Tham khảo[sửa]