уста
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
уста số nhiều ((скл. как с. 1b ) уст.)
- Miệng, mồm, môi.
- с улыбкой на устах — với nụ cười trên môi
- .
- из уст в уста — truyền miệng, truyền khẩu
- у всех на устах — mọi người đều nói đến, ai cũng kháo nhau cả
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)