уста
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của уста
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ustá |
khoa học | usta |
Anh | usta |
Đức | usta |
Việt | uxta |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]уста số nhiều ((скл. как с. 1b ) уст.)
Tham khảo
[sửa]- "уста", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)