установленный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của установленный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ustanóvlennyj |
khoa học | ustanovlennyj |
Anh | ustanovlenny |
Đức | ustanowlenny |
Việt | uxtanovlenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]установленный
- (Đã, được) Quy định, ấn định, định.
- установленный час — giờ đã định
- установленная скорость — tốc độ đã quy định
Tham khảo
[sửa]- "установленный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)