устремлять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

устремлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: устремить) ‚(В)

  1. Hướng về, dồn về, nhằm vào; перен. hướng vào, dồn vào, tập trung vào.
    устремлять взглять на кого-л., что-л. — chăm chú nhìn ai, cái gì; nhìn chằm chằm (chăm chắm, chằm chặp, chăm chăm, chòng chọc, trừng trừng) ai, cái gì; dán mắt vào ai, cái gì
    устремлять внимание на что-л. — tập trung sự chú ý vào việc gì

Tham khảo[sửa]