устремлять
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của устремлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ustremlját' |
khoa học | ustremljat' |
Anh | ustremlyat |
Đức | ustremljat |
Việt | uxtremliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
устремлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: устремить) ‚(В)
- Hướng về, dồn về, nhằm vào; перен. hướng vào, dồn vào, tập trung vào.
- устремлять взглять на кого-л., что-л. — chăm chú nhìn ai, cái gì; nhìn chằm chằm (chăm chắm, chằm chặp, chăm chăm, chòng chọc, trừng trừng) ai, cái gì; dán mắt vào ai, cái gì
- устремлять внимание на что-л. — tập trung sự chú ý vào việc gì
Tham khảo[sửa]
- "устремлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)