утварь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của утварь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | útvar' |
khoa học | utvar' |
Anh | utvar |
Đức | utwar |
Việt | utvar |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]утварь gc
- (собир.) Đồ dùng, dụng cụ, đồ lề, đồ.
- хозяйственная утварь — dụng cụ gia đình, đồ dùng trong nhà
- кухонная утварь — đồ [dùng] làm bếp
Tham khảo
[sửa]- "утварь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)