Bước tới nội dung

утварь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

утварь gc

  1. (собир.) Đồ dùng, dụng cụ, đồ lề, đồ.
    хозяйственная утварь — dụng cụ gia đình, đồ dùng trong nhà
    кухонная утварь — đồ [dùng] làm bếp

Tham khảo

[sửa]