Bước tới nội dung

утешительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

утешительный

  1. An ủi, làm yên tâm, làm yên lòng.
    утешительное известие — tin tức làm yên lòng, tin tức đem lại niềm an ủi

Tham khảo

[sửa]