утка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của утка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | útka |
khoa học | utka |
Anh | utka |
Đức | utka |
Việt | utca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]утка gc
- (Con) Vịt (Anas); (самка) [con] vịt mái.
- дикая утка — [con] vịt trời
- (перен.) (ложный слух) — tin vịt.
- газетная утка — tin vịt trên báo
- пустить утку — tung tin vịt, ngoa truyền
Tham khảo
[sửa]- "утка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)