Bước tới nội dung

утка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

утка gc

  1. (Con) Vịt (Anas); (самка) [con] vịt mái.
    дикая утка — [con] vịt trời
  2. (перен.) (ложный слух) tin vịt.
    газетная утка — tin vịt trên báo
    пустить утку — tung tin vịt, ngoa truyền

Tham khảo

[sửa]