утка
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
утка gc
- (Con) Vịt (Anas); (самка) [con] vịt mái.
- дикая утка — [con] vịt trời
- (перен.) (ложный слух) — tin vịt.
- газетная утка — tin vịt trên báo
- пустить утку — tung tin vịt, ngoa truyền
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)