учебно-воспитательный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của учебно-воспитательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | učébnovospitátel'nyj |
khoa học | učebno-vospitatel'nyj |
Anh | uchebnovospitatelny |
Đức | utschebnowospitatelny |
Việt | utrebnovoxpitatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]учебно-воспитательный
- (Thuộc về) Giáo dục-học tập, giáo dục và học tập.
- учебно-воспитательный процесс — quá trình giáo dục và học tập
Tham khảo
[sửa]- "учебно-воспитательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)