Bước tới nội dung

ученичество

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ученичество gt

  1. Thời kỳ học sinh.
    годы ученичества — những năm học ở trường, thời kỳ học sinh
  2. (обучение какому-л. ремеслу) [sự] học nghề, dạy nghề.

Tham khảo

[sửa]