ученичество
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ученичество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | učeníčestvo |
khoa học | učeničestvo |
Anh | uchenichestvo |
Đức | utschenitschestwo |
Việt | utrenitrextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]ученичество gt
- Thời kỳ học sinh.
- годы ученичества — những năm học ở trường, thời kỳ học sinh
- (обучение какому-л. ремеслу) [sự] học nghề, dạy nghề.
Tham khảo
[sửa]- "ученичество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)