ущерб
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ущерб
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uščérb |
khoa học | uščerb |
Anh | ushcherb |
Đức | uschtscherb |
Việt | userb |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]ущерб gđ
- (Sự) Thiệt hại, tổn thất, tổn hại.
- без ущерба для дела — không gây thiệt hại cho công việc
- в ущерб кому-л., чему-л. — thiệt hại cho ai, cho cái gì
- луна на ущербе — [mặt] trăng hạ huyền, trăng khuyết
- быть на ущербе — đang suy thoái, đang sa sút, đang xuống dốc
Tham khảo
[sửa]- "ущерб", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)