факсимиле
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của факсимиле
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | faksímile |
khoa học | faksimile |
Anh | faksimile |
Đức | faksimile |
Việt | phacximile |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]факсимиле gt
Tham khảo
[sửa]- "факсимиле", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)