Bước tới nội dung

факсимиле

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

факсимиле gt

  1. (Sự) In lại bằng ảnh, chụp lại, in facximile.
  2. (клише, печатка) [con] dấu chữ ký.
    в знач. неизм. прил. и нареч. — in lại đúng hệt, chụp lai, in facximile
    рукопись факсимиле — bản thảo in lai đúng hệt, bản thảo chụp lại
    издано факсимиле — in lại đúng hệt, tái bản facximile

Tham khảo

[sửa]