Bước tới nội dung

фанфара

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

фанфара gc

  1. (муз. инструмент) [cái] kèn đồng, kèn tây, kèn.
  2. (сигнал) hiệu kèn, kèn hiệu.
  3. (муз.) [hiệu] kèn lệnh.

Tham khảo

[sửa]