фарватер
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của фарватер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | farváter |
khoa học | farvater |
Anh | farvater |
Đức | farwater |
Việt | pharvater |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]фарватер gđ (мор.)
- Luồng lạch, lòng lạch, lạch sông, lạch cảng.
- .
- быть, идти, находиться в фарватере кого-л., чего-л. — ở trong khu vực ảnh hưởng (phạm vi thế lực) của ai, cái gì
Tham khảo
[sửa]- "фарватер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)