Bước tới nội dung

фарисейский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

фарисейский

  1. Giả dối, đạo đức giả, giả nhân giả nghĩa, đá đưa, đá đưa đầu lưỡi.
    фарисейские фразы — những câu nói giả dối, lời lẽ giả nhân giả nghĩa, những câu đá đưa đầu lưỡi, lời lẽ xớt xợt

Tham khảo

[sửa]