Bước tới nội dung

фармацевтический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

фармацевтический

  1. (Thuộc về) Dược sĩ, dược , dược học, dược khoa, dược.
    фармацевтический институт — trường đại học dược khoa; trường dược, trường thuốc (сокр.)
    фармацевтические товары — dược phẩm

Tham khảo

[sửa]