dược học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨə̰ʔk˨˩ ha̰ʔwk˨˩jɨə̰k˨˨ ha̰wk˨˨jɨək˨˩˨ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɨək˨˨ hawk˨˨ɟɨə̰k˨˨ ha̰wk˨˨

Danh từ[sửa]

dược học

  1. Khoa học nghiên cứu về thuốc phòng chữa bệnh.

Tham khảo[sửa]