фельдфебель
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của фельдфебель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fel'dfébel' |
khoa học | fel'dfebel' |
Anh | feldfebel |
Đức | feldfebel |
Việt | phelđphebel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
фельдфебель gđ (воен. уст.)
Tham khảo[sửa]
- "фельдфебель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)