Bước tới nội dung

фермерство

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

фермерство gt

  1. (занятие) [nghề] chủ trại, trại chủ, điền chủ, phéc-mi-nê.
  2. (система хозяйства) chế độ trang trai, chế độ phéc-mi-nê.
  3. (собир.) Giới chủ trại, tầng lớp phéc-mi-nê.

Tham khảo

[sửa]