Bước tới nội dung

филигранный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

филигранный

  1. Rất tỉ mỉ, rất công phu, rất tinh vi.

Tham khảo

[sửa]