Bước tới nội dung

философский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

философский

  1. (Thuộc về) Triết học, triết lý.
    философский трактат — luận văn triết học
    философская повесть — truyện [vừa] triết lý
  2. (thông tục) (глубокомысленный) thâm thúy.
    философские размышления — những điều suy nghĩ thâm thúy
    философский камень — điểm kinh ngạch

Tham khảo

[sửa]