Bước tới nội dung

финансирование

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

финансирование gt

  1. (Sự) Cấp tiền, cấp vốn, cấp kinh phí, cấp phát.
    бюджетное финансирование — [sự] cấp phát ngân sách, cấp theo ngân sách

Tham khảo

[sửa]