финансы
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của финансы
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | finánsy |
khoa học | finansy |
Anh | finansy |
Đức | finansy |
Việt | phinanxy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]финансы số nhiều ((скл. как. м. 1a ))
Tham khảo
[sửa]- "финансы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)