фольклористика
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của фольклористика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fol'klorístika |
khoa học | fol'kloristika |
Anh | folkloristika |
Đức | folkloristika |
Việt | pholclorixtica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]фольклористика gc
- (Khoa) Nghiên cứu văn học dân gian, nghiên cứu sáng tác văn học dân gian.
Tham khảo
[sửa]- "фольклористика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)