Bước tới nội dung

фольклористика

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

фольклористика gc

  1. (Khoa) Nghiên cứu văn học dân gian, nghiên cứu sáng tác văn học dân gian.

Tham khảo

[sửa]