Bước tới nội dung

фосфорный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

фосфорный

  1. (Thuộc về) Phốt pho, lân tinh, lân.
    фосфорный запах — mùi phốt pho, mùi lân tinh
  2. (подобный фосфору) lấp lánh, sáng, óng ánh.

Tham khảo

[sửa]