pho
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fɔ˧˧ | fɔ˧˥ | fɔ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fɔ˧˥ | fɔ˧˥˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]pho
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "pho", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Từ đồng âm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Việt “phở”.
Danh từ
[sửa]pho (không đếm được)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fø/, /fo/
Từ đồng âm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Việt “phở”.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pho | phos |
pho gđ
Tiếng Phần Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Việt “phở”.
Danh từ
[sửa]pho
Tiếng Rơ Ngao
[sửa]Danh từ
[sửa]pho
- bắp.
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fə/, /fʌ/
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Anh pho, từ tiếng Việt “phở”.
Danh từ
[sửa]pho gđ
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Mục từ tiếng Rơ Ngao
- Danh từ tiếng Rơ Ngao
- tiếng Rơ Ngao entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Việt
- Danh từ tiếng Phần Lan
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha