Bước tới nội dung

фошыгъу

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Kabardia

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa фо (fo, mật ong) +‎ шыгъу (šəğʷu, muối); do đó nghĩa đen là “muối mật ong”.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

фошыгъу (fošəğʷu)

  1. Đường (thực phẩm).

Biến cách

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]