Bước tới nội dung

франтить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

франтить Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. Ăn mặc bảnh bao, ăn vận đỏm dáng, mặc diện, ăn diện, diện.

Tham khảo

[sửa]