Bước tới nội dung

фурор

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

фурор

  1. (Nỗi) Cuồng hoan, hân hoan nhiệt liệt.
    произвести фурор — gây ấn tượng mãnh liệt, gây nỗi cuồng hoan

Tham khảo

[sửa]