халтурный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

халтурный (thông tục)

  1. Làm ẩu, làm cẩu thả, làm ẩu tả.
    халтурная работа — công việc làm ẩu, việc làm cẩu thả

Tham khảo[sửa]