ханжеский
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ханжеский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hánžeskij |
khoa học | xanžeskij |
Anh | khanzheski |
Đức | chanscheski |
Việt | khangiexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
ханжеский
Tham khảo[sửa]
- "ханжеский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)