Bước tới nội dung

хвалебный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

хвалебный

  1. Khen ngợi, ngợi khen, ca ngợi, ca tụng, tán dương.
    хвалебная рецензия — bài nhận xét khen ngợi
    хвалебная песня — bài hát ca ngợi

Tham khảo

[sửa]