хвалебный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của хвалебный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hvalébnyj |
khoa học | xvalebnyj |
Anh | khvalebny |
Đức | chwalebny |
Việt | khvalebny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]хвалебный
- Khen ngợi, ngợi khen, ca ngợi, ca tụng, tán dương.
- хвалебная рецензия — bài nhận xét khen ngợi
- хвалебная песня — bài hát ca ngợi
Tham khảo
[sửa]- "хвалебный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)