хлебный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
хлебный
- (Thuộc về) Bánh mì, lúa mì.
- хлебные запасы — dự trữ lúa mì
- хлебныйамбар — vựa (kho) lúa
- (урожайный) nhiều múa mì.
- хлебный год — năm được mùa lúa mì
- перен. (thông tục) — (доходный) béo bở, có lợi lộc, có lợi, có lãi
- хлебное место — chức vụ béo bở (có lợi lộc)
- хлебное дерево — [cây] mít (Artocarpus)
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)