Bước tới nội dung

хозяйственность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

хозяйственность gc

  1. (Khả năng, tài) Quản lý kinh tế, thu vén việc nhà, nội trợ giỏi.

Tham khảo

[sửa]