хорист
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của хорист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | horíst |
khoa học | xorist |
Anh | khorist |
Đức | chorist |
Việt | khorixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
хорист gđ
Tham khảo[sửa]
- "хорист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)