Bước tới nội dung

хромота

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-f-1b|root=хромот}} хромота gc

  1. (Sự, tật) Khập khiễng, khấp khiễng, cà nhắc, tập tễnh, thọt chân.

Tham khảo

[sửa]