Bước tới nội dung

хронический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

хронический

  1. Kinh niên, mạn tính, mãn tính.
    хроническое заболевание — bệnh kinh niên (mạn tính, mãn tính)

Tham khảo

[sửa]