Bước tới nội dung

mãn tính

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maʔan˧˥ tïŋ˧˥maːŋ˧˩˨ tḭ̈n˩˧maːŋ˨˩˦ tɨn˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ma̰ːn˩˧ tïŋ˩˩maːn˧˩ tïŋ˩˩ma̰ːn˨˨ tḭ̈ŋ˩˧

Định nghĩa

[sửa]

mãn tính

  1. Nói bệnh kéo dàidiễn biến chậm.
    Viêm dạ dày mãn tính.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]