Bước tới nội dung

kinh niên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kïŋ˧˧ niən˧˧kïn˧˥ niəŋ˧˥kɨn˧˧ niəŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kïŋ˧˥ niən˧˥kïŋ˧˥˧ niən˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

kinh niên

  1. Lâu năm.
    Bệnh kinh niên.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]