kinh niên
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kïŋ˧˧ niən˧˧ | kïn˧˥ niəŋ˧˥ | kɨn˧˧ niəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kïŋ˧˥ niən˧˥ | kïŋ˧˥˧ niən˧˥˧ |
Định nghĩa
[sửa]kinh niên
- Lâu năm.
- Bệnh kinh niên.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "kinh niên", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)