хрупкий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của хрупкий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hrúpkij |
khoa học | xrupkij |
Anh | khrupki |
Đức | chrupki |
Việt | khrupki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]хрупкий
- (ломкий) dễ vỡ, dễ gãy, giòn.
- (перен.) (болезненный) yếu đuối, ốm yếu, yếu ớt
- (нежный) mảnh khảnh, mảnh dẻ.
Tham khảo
[sửa]- "хрупкий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)