хрусталик
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của хрусталик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hrustálik |
khoa học | xrustalik |
Anh | khrustalik |
Đức | chrustalik |
Việt | khruxtalic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]хрусталик gđ (анат.)
Tham khảo
[sửa]- "хрусталик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)