thủy tinh thể
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰwḭ˧˩˧ tïŋ˧˧ tʰḛ˧˩˧ | tʰwi˧˩˨ tïn˧˥ tʰe˧˩˨ | tʰwi˨˩˦ tɨn˧˧ tʰe˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰwi˧˩ tïŋ˧˥ tʰe˧˩ | tʰwḭʔ˧˩ tïŋ˧˥˧ tʰḛʔ˧˩ |
Định nghĩa[sửa]
thủy tinh thể
- Bộ phận của mắt ở phía trước, hình thấu kính lồi, trong suốt.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "thủy tinh thể", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)