Bước tới nội dung

thủy tinh thể

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwḭ˧˩˧ tïŋ˧˧ tʰḛ˧˩˧tʰwi˧˩˨ tïn˧˥ tʰe˧˩˨tʰwi˨˩˦ tɨn˧˧ tʰe˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwi˧˩ tïŋ˧˥ tʰe˧˩tʰwḭʔ˧˩ tïŋ˧˥˧ tʰḛʔ˧˩

Định nghĩa

[sửa]

thủy tinh thể

  1. Bộ phận của mắtphía trước, hình thấu kính lồi, trong suốt.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]