художник
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của художник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hudóžnik |
khoa học | xudožnik |
Anh | khudozhnik |
Đức | chudoschnik |
Việt | khuđoginic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
художник gđ
- Họa sĩ, nhà hội họa.
- знаменитый художник — [nhà] danh họa, họa sĩ trứ danh
- (перен.) [nhà] nghệ sĩ.
- художник слова — nhà văn, văn sĩ
Tham khảo[sửa]
- "художник". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)