царить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của царить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | carít' |
khoa học | carit' |
Anh | tsarit |
Đức | zarit |
Việt | txarit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]царить Thể chưa hoàn thành
- Trị vì, ngự trị.
- перен. — ngự trị, thống trị, thịnh hành, bao trùm
- в лесу царитьит тишина — bầu không khí tĩnh mịch ngự trị trong rừng, sự yên tĩnh bao trùm rừng núi
Tham khảo
[sửa]- "царить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)