Bước tới nội dung

царствовать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

царствовать Thể chưa hoàn thành

  1. Trị vì, ngự trị, tại vị.
    перен. — ngự trị, thống trị, thịnh hành, bao trùm
    здесь царствоватьует тишина — [một] bầu không khí tĩnh mịnh đang ngự trị nơi đây

Tham khảo

[sửa]