Bước tới nội dung

цветной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

цветной

  1. (Có, tô) Màu.
    цветная фотография — [bức] ảnh màu
    цветной фильм — [bộ] phim màu
    цветное телевидение — vô tuyến truyền hình màu
  2. (о людях) damàu, không phải da trắng.
    цветное население — dân cư da có màu, cư dân da màu
    цветные металлы — [những] kim loại màu
    цветная капуста — [cây] súp-lơ, su-lơ, cải hoa (Brassica caulifora)

Tham khảo

[sửa]