Bước tới nội dung

цветущий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

цветущий

  1. (полный сил) đầy sinh lực, sung sức
  2. (о девушке) tươi đẹp, tươi trẻ, xinh tươi, mơn mởn.
    цветущий юноша — chàng trai sung sức, anh thanh niên đầy sinh lực
    у него цветущий вид — anh ta có vẻ mặt tươi trẻ (đầy sinh lực), nét mặt chàng hồng hào (đầy sinh lực)
  3. (процветающий) nở hoa, thịnh vượng, phát đạt, cường thịnh.
    цветущая страна — đất nước nở hoa (cường thịnh, thịnh vượng, phát đạt)

Tham khảo

[sửa]