Bước tới nội dung

xinh tươi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa xinh +‎ tươi.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ tɨəj˧˧sïn˧˥ tɨəj˧˥sɨn˧˧ tɨəj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
sïŋ˧˥ tɨəj˧˥sïŋ˧˥˧ tɨəj˧˥˧

Tính từ

[sửa]

xinh tươi

  1. Xinhtươi tắn, có sức sống.
    Thiếu nữ xinh tươi.
    Nụ cười thật xinh tươi.

Tham khảo

[sửa]
  • Xinh tươi, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam