цейтнот
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của цейтнот
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cejtnót |
khoa học | cejtnot |
Anh | tseytnot |
Đức | zeitnot |
Việt | txeitnot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]цейтнот gđ (шахм.)
- (Sự) Bí thời gian, hết thời gian nghĩ nước đi.
- попасть в цейтнот — bị bí thời gian, hết thời gian nghĩ nước đi
Tham khảo
[sửa]- "цейтнот", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)