цейтнот

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

цейтнот (шахм.)

  1. (Sự) thời gian, hết thời gian nghĩ nước đi.
    попасть в цейтнот — bị bí thời gian, hết thời gian nghĩ nước đi

Tham khảo[sửa]