Bước tới nội dung

целесообразный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

целесообразный

  1. Hợp lý, hợp lí, thích đáng; (полезный) có ích, có lợi, bổ ích, hữu ích.
    целесообразное использование средств — sự sử dụng hợp lý vật tư
    целесообразное мероприятие — biện pháp thích đáng, phương sách hợp lý

Tham khảo

[sửa]